Có 4 kết quả:

伙頤 huǒ yí ㄏㄨㄛˇ ㄧˊ伙颐 huǒ yí ㄏㄨㄛˇ ㄧˊ夥頤 huǒ yí ㄏㄨㄛˇ ㄧˊ夥颐 huǒ yí ㄏㄨㄛˇ ㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 夥頤|夥颐[huo3 yi2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 夥頤|夥颐[huo3 yi2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) very many
(2) wow! (an exclamation of surprise and admiration)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) very many
(2) wow! (an exclamation of surprise and admiration)

Bình luận 0